Gateway công nghiệp: AGW-500
Mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng thu thập dữ liệu và tự động hóa
Tổng quan sản phẩm
Gateway công nghiệp AGW-500 mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng thu thập dữ liệu và tự động hóa. Thiết bị hỗ trợ các kết nối RJ45, RS485, WiFi và 4G, đồng thời có khả năng xử lý dữ liệu tại điểm và chuyển đổi giao thức để tích hợp các thiết bị BACnet và MODBUS. Vỏ bảo vệ chắc chắn đạt tiêu chuẩn IP, được thiết kế để sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp.
Các tính năng chính
- Kết nối hiệu suất cao
Cổng AmpoGateway AGW-500 hỗ trợ mạng 3G và 4G với module truyền thông 4G công nghiệp, mang đến sự linh hoạt và đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định trong các môi trường công nghiệp khác nhau. - Thiết kế bền bỉ và an toàn
AGW-500 có vỏ kim loại chắc chắn với mức độ bảo vệ IP30, tích hợp các cơ chế bảo vệ như bảo vệ chống sét, bảo vệ ngược dòng điện, bảo vệ chống s surges và bảo vệ tĩnh điện ESD. Điều này giúp thiết bị có khả năng chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài và bảo vệ an toàn cho dữ liệu của người dùng. - Tính năng mạng nâng cao và độ ổn định
Hỗ trợ khách hàng VPN (PPTP, L2TP, GRE, IPsec, OpenVPN), chế độ máy chủ/smart client, và các dịch vụ tên miền động DDNS, AGW-500 cung cấp giải pháp linh hoạt cho các nhu cầu mạng phức tạp. Hơn nữa, thiết bị còn có cơ chế tự động phát hiện và phục hồi mạng, đảm bảo hoạt động ổn định và tin cậy bằng cách tự động khởi động lại khi có sự cố mất kết nối mạng hoặc lỗi quay số.
Thông số kỹ thuật
Mô tả | ||
---|---|---|
Giao diện | Ethernet, WiFi, IEEE802b/g/n Giao diện nối tiếp công nghiệp: RS232/RS485, Thiết bị đầu cuối công nghiệp; Tín hiệu RS232: TXD, RXD, GND Tín hiệu RS485: A, B, GND Khe cắm thẻ SIM |
|
Cài đặt | Thanh ray, treo tường | |
Kích thước (mm) | 122 x 80.5 x 30.5 | |
Chuẩn bảo vệ | IP30, Kết cấu tấm kim loại bền bỉ | |
Trọng lượng | 400g | |
Điện toán biên | DTU, Pyhton Development, Shell Script | |
Truy cập mạng | 4G/3G, APN, VPN | |
Hỗ trợ số thiết bị kết nối | Wired: 253, Wire: 32 | |
Quản lý mạng | Phương pháp cấu hình: Phương pháp thâm nhập cục bộ hoặc từ xa HTTP, HTTPS, Telnet, SSH và mạng nội bộ. Nâng cấp chương trình cơ sở: Máy chủ WEB cục bộ hoặc từ xa, TFTP, FTP, SFTP, nâng cấp từ xa thâm nhập mạng nội bộ. Log: log cục bộ, log từ xa. |
|
Tường lửa | Hỗ trợ full state packet detection (SPI), phòng thủ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Hỗ trợ lọc các gói đa hướng/PING, danh sách kiểm soát truy cập (ACL) |
|
Bảo mật mạng | DMZ, lọc MAC, kiểm soát truy cập white list/black list. Hỗ trợ NAT, PAT, DMZ, ánh xạ cổng, máy chủ ảo. |
|
WiFi | IEEE802.1b/g/n, lên đến 300Mbps | |
Nhiệt độ hoạt động | -35 đến + 75°C | |
Đầu vào nguồn | DC 5-37V | |
Nút reset | Tùy chọn chế độ reset |