Đồng hồ đo: PMP96
Đồng hồ đo điện lắp trên tủ điện, được thiết kế cho các ứng dụng quản lý năng lượng công nghiệp
Tổng quan sản phẩm
AmpoMeter PMP96 là đồng hồ đo điện lắp trên tủ điện, được thiết kế cho các ứng dụng quản lý năng lượng công nghiệp. Thiết bị bao gồm màn hình kỹ thuật số, bốn phím chức năng, công tắc đầu vào và đầu ra rơ le để điều khiển từ xa thiết bị đóng ngắt, cùng giao diện truyền thông RS485 hỗ trợ giao thức MODBUS-RTU. PMP96 cung cấp đầy đủ các phép đo tham số điện với đầu vào là biến dòng (CT) và tuân thủ tiêu chuẩn IEC 62053-21 với độ chính xác Class 0.5.
Các tính năng chính
- Chuẩn công nghiệp
AmpoMeter model PMP96 là đồng hồ đo ba pha lắp trên tủ điện, được trang bị màn hình LCD và giao tiếp MODBUS-RTU, phù hợp cho các hệ thống điều khiển công nghiệp, hệ thống quản lý tòa nhà và ứng dụng tiện ích. - Độ chính xác cao
PMP96 được chứng nhận độ chính xác Class 0.5 theo tiêu chuẩn IEC 62053-21. - Hệ thống tích hợp toàn diện
The PMP96 kết hợp với AmpoCloud để cung cấp báo cáo sử dụng năng lượng, cảnh báo qua email và SMS, tải dữ liệu và tích hợp API với các nền tảng phần mềm và công cụ của bên thứ ba.
Thông số kỹ thuật
Mô tả | ||
---|---|---|
Kích thước mặt (mm) Kích thước vỏ (mm) Kích thước mặt cắt (mm) |
90 (H) x 72 (W) x 65 (D) 86.5 (W) 86.5 (IH) x 77.8 (D) 88 (W) x 88 (H) |
|
Nhiệt độ hoạt động (C) | -25 to 65 | |
Độ ẩm tương đối | ≤93% không ngưng tụ | |
Kết nối | Một pha: 2-wire Ba pha: 3-wire / 1-wire |
|
Điện áp đầu vào | Một pha: AC 100V, 400V Ba pha: AC 100V, 100V, 660V |
|
Dòng điện đầu vào | SA | |
Tần số | 4.5 to 65 Hz | |
Thông số điện | Dòng điện Điện áp Năng lượng Công suất thực Công suất phản kháng Công suất biểu kiến Hệ số công suất Tần số |
|
Độ chính xác đo lường | Năng lượng hoạt động (dương và âm) [Class 0.5] Năng lượng phản kháng (dương và âm) [Class 1] |
|
Sóng Hài Điện | Sóng hài điện áp và dòng điện từ bậc 2 đến bậc 31 | |
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) có đèn nền | |
Phím cài đặt | 4 phím để thiết lập thông số (Set, Left, Right, Enter) | |
Pulse Output | Active pulse output | |
Kết nối | Giao diện RS-485, giao thức MODBUS-RTU | |
Dấu chứng nhận tiêu chuẩn | CE | |
Tiêu chuẩn | IEC 62053-21 |